Giá vàng 9999 hôm nay tại Huế hôm nay cập nhật giá niêm yết tại các đại lý. Các bạn tham khảo bảng giá chi tiết sau đây nhé!
Giá vàng 9999 hôm nay tại Huế mới nhất hôm nay
Giá vàng 9999 hôm nay tại Huế hôm nay vẫn niêm yết giá cân bằng so với ngày hôm qua, chưa biến động nhiều.
Giá vàng SJC Việt Nam
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L |
43.500 |
43.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
43.550 |
44.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân |
43.550 |
44.200 |
Vàng nữ trang 99,99% |
43.150 |
43.950 |
Vàng nữ trang 99% |
42.515 |
43.515 |
Vàng nữ trang 75% |
31.716 |
33.116 |
Vàng nữ trang 58,3% |
24.375 |
25.775 |
Vàng nữ trang 41,7% |
17.079 |
18.479 |
Hà Nội |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Nha Trang |
Vàng SJC |
43.490 |
43.970 |
Cà Mau |
Vàng SJC |
43.500 |
43.970 |
Buôn Ma Thuột |
Vàng SJC |
39.260 |
39.520 |
Bình Phước |
Vàng SJC |
43.470 |
43.980 |
Huế |
Vàng SJC |
43.480 |
43.970 |
Biên Hòa |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Miền Tây |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Quãng Ngãi |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Đà Lạt |
Vàng SJC |
43.520 |
44.000 |
Long Xuyên |
Vàng SJC |
43.500 |
43.950 |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Giá vàng DOJI Việt Nam
Loại |
Hà Nội |
Đà Nẵng |
Tp.Hồ Chí Minh |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
SJC Lẻ |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
SJC Buôn |
– |
– |
41.420 |
41.840 |
41.400 |
41.800 |
Nguyên liệu 99.99 |
41.450 |
41.750 |
41.400 |
41.720 |
41.400 |
41.700 |
Nguyên liệu 99.9 |
41.400 |
41.700 |
41.350 |
41.680 |
41.350 |
41.650 |
Lộc Phát Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Kim Thần Tài |
41.500 |
41.870 |
41.400 |
41.860 |
41.400 |
41.800 |
Hưng Thịnh Vượng |
– |
– |
41.480 |
41.880 |
41.480 |
41.880 |
Nữ trang 99.99 |
40.670 |
41.870 |
40.670 |
41.870 |
40.850 |
41.750 |
Nữ trang 99.9 |
40.570 |
41.770 |
40.570 |
41.770 |
40.750 |
41.650 |
Nữ trang 99 |
40.270 |
41.470 |
40.270 |
41.470 |
40.450 |
41.350 |
Nữ trang 75 (18k) |
30.300 |
31.600 |
30.300 |
31.600 |
30.160 |
31.460 |
Nữ trang 68 (16k) |
28.610 |
29.910 |
28.610 |
29.910 |
27.130 |
27.830 |
Nữ trang 58.3 (14k) |
23.320 |
24.620 |
23.320 |
24.620 |
23.200 |
24.500 |
Nữ trang 41.7 (10k) |
14.460 |
15.760 |
14.460 |
15.760 |
– |
– |
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Giá vàng PNJ Việt Nam
Khu vực |
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Thời gian cập nhật |
TP.HCM |
Bóng đổi 9999 |
|
46.000 |
27/02/2020 14:32:12 |
PNJ |
45.400 |
46.600 |
27/02/2020 14:32:12 |
SJC |
45.700 |
46.700 |
27/02/2020 14:32:12 |
Hà Nội |
PNJ |
45.400 |
46.600 |
27/02/2020 14:32:12 |
SJC |
45.700 |
46.700 |
27/02/2020 14:32:12 |
Đà Nẵng |
PNJ |
45.400 |
46.600 |
27/02/2020 14:32:12 |
SJC |
45.700 |
46.700 |
27/02/2020 14:32:12 |
Cần Thơ |
PNJ |
45.400 |
46.600 |
27/02/2020 14:32:12 |
SJC |
45.700 |
46.700 |
27/02/2020 14:32:12 |
Giá vàng nữ trang |
Nhẫn PNJ (24K) |
45.400 |
46.600 |
27/02/2020 14:32:12 |
Nữ trang 24K |
45.400 |
46.200 |
27/02/2020 14:32:12 |
Nữ trang 18K |
33.400 |
34.800 |
27/02/2020 14:32:12 |
Nữ trang 14K |
25.780 |
27.180 |
27/02/2020 14:32:12 |
Nữ trang 10K |
17.970 |
19.370 |
27/02/2020 14:32:12 |
Giá vàng Phú Qúy
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Hà Nội |
Vàng miếng SJC 1L |
41.450 |
41.800 |
Vàng 24K (999.9) |
41.050 |
41.750 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
41.250 |
41.750 |
Tp Hồ Chí Minh |
Vàng miếng SJC 1L |
|
|
Vàng 24K (999.9) |
|
|
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) |
|
|
Giá vàng bán buôn |
Vàng SJC |
41.460 |
41.790 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Thương phẩm |
Loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng Rồng Thăng Long |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) |
43.580 |
44.030 |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) |
43.580 |
43.950 |
Vàng BTMC |
Vàng trang sức 99.9 (24k) |
42.950 |
43.850 |
Vàng HTBT |
Vàng 999.9 (24k) |
42.950 |
|
Vàng SJC |
Vàng miếng 999.9 (24k) |
43.600 |
43.850 |
Vàng thị trường |
Vàng 999.9 (24k) |
42.650 |
|
Vàng nguyên liệu BTMC |
Vàng 750 (18k) |
|
|
Vàng 680 (16.8k) |
|
|
Vàng 680 (16.32k) |
|
|
Vàng 585 (14k) |
|
|
Vàng 37.5 (9k) |
|
|
Vàng nguyên liệu thị trường |
Vàng 750 (18k) |
29.340 |
|
Vàng 700 (16.8k) |
27.300 |
|
Vàng 680 (16.3k) |
21.810 |
|
Vàng 585 (14k) |
22.620 |
|
Vàng 37.5 (9k) |
14.060 |
Bảng giá vàng Mi Hồng

Loại vàng |
Mua |
Bán |
SJC |
4640 |
4740 |
99,9% |
4550 |
4650 |
98,5% |
4450 |
4550 |
98,0% |
4430 |
4530 |
95,0% |
4290 |
0 |
75,0% |
3010 |
3240 |
68,0% |
2710 |
2910 |
61,0% |
2610 |
2810 |
Bảng giá vàng Ngọc Thẩm
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K |
NỮ TRANG 24K |
4,470,000 VNĐ |
4,570,000 VNĐ |
HBS |
HBS |
4,530,000 VNĐ |
VNĐ |
SJC |
SJC |
4,635,000 VNĐ |
4,705,000 VNĐ |
SJCLe |
SJC LẼ |
4,565,000 VNĐ |
4,685,000 VNĐ |
18K75% |
18K75% |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT10K |
VT10K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT14K |
VT14K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
16K |
16K |
2,690,000 VNĐ |
2,830,000 VNĐ |
Vàng bạc đá quý Sinh Diễn
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 99.9 |
4.530.000 ₫ |
4.600.000 ₫ |
Nhẫn vỉ SDJ |
4.540.000 ₫ |
4.610.000 ₫ |
Bạc |
50.000 ₫ |
65.000 ₫ |
Vàng Tây |
2.700.000 ₫ |
3.100.000 ₫ |
Vàng Ý PT |
3.300.000 ₫ |
4.250.000 ₫ |
Vàng bạc đá quý khác
Mã loại vàng |
Tên loại vàng |
Mua vào |
Bán ra |
NT24K |
NỮ TRANG 24K |
4,470,000 VNĐ |
4,570,000 VNĐ |
HBS |
HBS |
4,530,000 VNĐ |
VNĐ |
SJC |
SJC |
4,635,000 VNĐ |
4,705,000 VNĐ |
SJCLe |
SJC LẼ |
4,565,000 VNĐ |
4,685,000 VNĐ |
18K75% |
18K75% |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT10K |
VT10K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
VT14K |
VT14K |
3,290,000 VNĐ |
3,430,000 VNĐ |
16K |
16K |
2,690,000 VNĐ |
2,830,000 VNĐ |
Giá vàng 9999 hôm nay tại Huế mới nhất hôm nay đã cập nhật xong tình hình giá vàng trong nước. Các bạn nhớ theo dõi bảng tin vào ngày mai.