Tỷ giá eur/usd trực tuyến hôm nay cho biết EuroE UR- đống tiền chung. – Tiện tệ toàn cầu giao dịch với khối lượng lớn nhất đứng thứ 2, do Ngân hàng Trung Ương Châu Âu phát hành.
Tỷ giá eur/usd trực tuyến mới nhất hôm nay
Tỷ giá eur/usd trực tuyến hôm nay cập nhật như sau:
- Đồng tiền chung chính thức của 17 quốc gia, khu vực Châu Âu
- Coi là đồng tiền dự trữ toàn cầu đứng thứ hai, mà giữ dự trữ của các ngân hàng trung ương, các tổ chức tài chính và tất cả các nhà đầu tư
- Thường là chủ đề đầu cơ về tình trạng chung của các khu vực Châu Âu và các thành viên.
Đô la Mỹ là USD,– ngoại tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giời, do Cục Dự trữ Liên bang (FED) phát hành.
- Tiền tệ dự trữ phổ biến nhất trên thế giới, thông thường các ngân hàng tại trung ương, các tổ chức tài chính và các nhà đầu tư dự trữ loại ngoại tệ này.
- Được dùng như đơn vị tiêu chuẩn trong việc thanh toán trong các thị trường hàng hóa.
Lịch sử Tỷ giá eur/usd trực tuyến
Ngày | Giá mở | Cao | Thấp | Giá đóng | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|---|
2020-04-16 | 1.09079 | 1.09107 | 1.08159 | 1.08605 | 0.44 |
2020-04-15 | 1.09818 | 1.09890 | 1.08573 | 1.09079 | 0.68 |
2020-04-14 | 1.09074 | 1.09908 | 1.09074 | 1.09817 | 0.69 |
2020-04-13 | 1.09421 | 1.09654 | 1.08920 | 1.09069 | 0.28 |
2020-04-10 | 1.09261 | 1.09516 | 1.09186 | 1.09371 | 0.1 |
2020-04-09 | 1.08543 | 1.09499 | 1.08402 | 1.09264 | 0.66 |
2020-04-08 | 1.08914 | 1.09014 | 1.08294 | 1.08543 | 0.34 |
2020-04-07 | 1.07936 | 1.09263 | 1.07832 | 1.08911 | 0.9 |
2020-04-06 | 1.08132 | 1.08349 | 1.07676 | 1.07934 | 0.16 |
2020-04-03 | 1.08564 | 1.08602 | 1.07735 | 1.08102 | 0.43 |
2020-04-02 | 1.09459 | 1.09638 | 1.08218 | 1.08562 | 0.83 |
2020-04-01 | 1.10299 | 1.10366 | 1.09021 | 1.09459 | 0.77 |
2020-03-31 | 1.10464 | 1.10501 | 1.09259 | 1.10301 | 0.17 |
2020-03-30 | 1.11207 | 1.11434 | 1.10101 | 1.10481 | 0.56 |
2020-03-29 | 1.11207 | 1.11279 | 1.11062 | 1.11092 | 0.28 |
2020-03-27 | 1.10348 | 1.11463 | 1.09529 | 1.11398 | 0.96 |
2020-03-26 | 1.08805 | 1.10579 | 1.08739 | 1.10338 | 1.4 |
2020-03-25 | 1.08092 | 1.08931 | 1.07578 | 1.08803 | 0.66 |
2020-03-24 | 1.07446 | 1.08872 | 1.07431 | 1.08087 | 0.6 |
2020-03-23 | 1.06583 | 1.08268 | 1.06576 | 1.07448 | 0.48 |
2020-03-20 | 1.06647 | 1.08303 | 1.06369 | 1.06942 | 0.28 |
2020-03-19 | 1.09337 | 1.09817 | 1.06544 | 1.06644 | 2.53 |
2020-03-18 | 1.10171 | 1.10442 | 1.08020 | 1.09335 | 0.77 |
2020-03-17 | 1.11679 | 1.11892 | 1.09553 | 1.10169 | 1.38 |
Các cặp tiền tệ giao dịch nhiều nhất trên thế giới được gọi là Cặp tiền chính và EURUSD đưa nhóm này trở thành loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Cặp tiền tệ này đại diện cho hai nền kinh tế lớn đứng đầu trên thế giới và đã phải đối mặt với sự biến động nhất kể từ khi đồng euro bắt đầu ra mắt vào năm 1999.
TỶ GIÁ G7/USD 17/04/2020
PG7/USD | Mua | Bán | Thấp | Cao | Ngày | Biểu đồ |
EUR/USD | 1,0829 | 1,0868 | 1,0773 | 1,0875 | 17/04/2020 3:23:00 CH | Biểu đồ |
AUD/USD | 0,6334 | 0,6365 | 0,6277 | 0,6379 | 17/04/2020 3:22:45 CH | Biểu đồ |
GBP/USD | 1,2472 | 1,2476 | 1,2382 | 1,2487 | 17/04/2020 3:23:00 CH | Biểu đồ |
USD/CHF | 0,9672 | 0,9725 | 0,9665 | 0,9767 | 17/04/2020 3:23:01 CH | Biểu đồ |
USD/JPY | 107,57 | 108,14 | 107,33 | 108,36 | 17/04/2020 3:23:02 CH | Biểu đồ |
USD/SGD | 1,4229 | 1,4264 | 1,4193 | 1,4299 | 17/04/2020 3:23:02 CH | Biểu đồ |
USD/CAD | 1,4055 | 1,4057 | 1,4039 | 1,4143 | 17/04/2020 3:23:02 CH | Biểu đồ |
Lưu ý thêm: Tỷ giá Mua và Bán có tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời gian địa điểm. Mọi nhu cầu giao dịch có thể phát sinh, quý khách hàng vui lòng liên hệ với điểm giao dịch gần nhất hoặc nơi quý khách hàng đang có thực hiện quan hệ giao dịch.
Ngoại tệ/VND 17/04/2020
Ngoại tệ/VND | Mua | Bán | Thấp | Cao | Ngày | Biểu đồ |
GBP/VND | 29.197 | 29.248 | 29.039 | 29.252 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
AUD/VND | 14.864 | 14.887 | 14.720 | 14.925 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
EUR/VND | 25.400 | 25.438 | 25.266 | 25.475 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
JPY/VND | 217,17 | 217,26 | 216,79 | 217,85 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
SGD/VND | 16.391 | 16.499 | 16.344 | 16.550 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
CAD/VND | 16.637 | 16.699 | 16.519 | 16.724 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
NZD/VND | 14.025 | 14.070 | 13.900 | 14.109 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
HKD/VND | 3.042,9 | 3.139,8 | 2.981,0 | 3.142,3 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
THB/VND | 702 | 737 | 699 | 739 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
LAK/VND | 2,5937 | 2,6311 | 2,5929 | 2,6332 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
MYR/VND | 5.494 | 5.688 | 5.238 | 5.693 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
NOK/VND | 2.240 | 2.254 | 2.208 | 2.354 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
KHR/VND | 5,7392 | 5,8117 | 5,6931 | 5,8846 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
TWD/VND | 767 | 826 | 751 | 827 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
PHP/VND | 464 | 464 | 454 | 483 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
SEK/VND | 2.305 | 2.503 | 2.257 | 2.505 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
CNY/VND | 3.217,01 | 3.406,36 | 3.210,92 | 3.412,79 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |
KRW/VND | 18,90 | 19,45 | 18,85 | 19,66 | 17/04/2020 3:10:19 CH | Biểu đồ |